CN, 12/06/2022 - 11:15
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KKHT, CLC, CTTT, Tuyển sinh HK1 (2021-2022)
| STT | Mã SV | Họ tên | Lớp SH | Khoa | Khóa | Mức tối đa | Ghi chú |
| 1 | 185200xx | Phùng Mỹ Liên | TMĐT2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 2 | 185212xx | Hỷ Hoa Phương | TMĐT2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 3 | 185208xx | Hồ Công Huynh | TMĐT2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 4 | 185200xx | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | TMĐT2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 5 | 185208xx | Nguyễn Thị Diễm Hương | TMĐT2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 6 | 185206xx | Triệu Thị Thùy Dung | TMĐT2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 7 | 185212xx | Lê Thị Thanh Nhi | TMĐT2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 8 | 185201xx | Bùi Thúy Vi | TMĐT2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 9 | 185210xx | Nguyễn Ngọc Trúc Ly | TMĐT2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 10 | 185202xx | Đinh Quang Hoàng | PMCL2018 | CNPM | 18 | 17.500.000 | |
| 11 | 185211xx | Nguyễn Tài Nguyên | PMCL2018 | CNPM | 18 | 8.750.000 | |
| 12 | 185203xx | Nguyễn Chí Thành | PMCL2018 | CNPM | 18 | 8.750.000 | |
| 13 | 185211xx | Nguyễn Văn Hoài Nam | PMCL2018 | CNPM | 18 | 7.200.000 | |
| 14 | 185207xx | Đoàn Thị Thanh Hiếu | PMCL2018 | CNPM | 18 | 7.200.000 | |
| 15 | 185213xx | Trần Huy Quỳnh | PMCL2018 | CNPM | 18 | 7.200.000 | |
| 16 | 185203xx | Hoàng Đình Quang | PMCL2018 | CNPM | 18 | 6.600.000 | |
| 17 | 185214xx | Bùi Minh Tiến | PMCL2018 | CNPM | 18 | 6.600.000 | |
| 18 | 185212xx | Huỳnh Long Pháp | PMCL2018 | CNPM | 18 | 6.600.000 | |
| 19 | 185213xx | Lữ Ngọc Vĩnh Thái | PMCL2018 | CNPM | 18 | 6.600.000 | |
| 20 | 185211xx | Nguyễn Phạm Minh Nhật | PMCL2018 | CNPM | 18 | 6.600.000 | |
| 21 | 185208xx | Lê Nhị Khang | PMCL2018 | CNPM | 18 | 6.600.000 | |
| 22 | 185214xx | Nguyễn Lê Thành | PMCL2018 | CNPM | 18 | 6.600.000 | |
| 23 | 185211xx | Đoàn Văn Nghĩa | MTCL2018 | KTMT | 18 | 17.500.000 | |
| 24 | 185206xx | Nguyễn Phan Hoàng Đức | MTCL2018 | KTMT | 18 | 8.750.000 | |
| 25 | 185215xx | Đặng Lê Ngọc Trâm | MTCL2018 | KTMT | 18 | 8.750.000 | |
| 26 | 185212xx | Nguyễn Đăng Quang | MTCL2018 | KTMT | 18 | 6.600.000 | |
| 27 | 185209xx | Nguyễn Tuấn Khoa | MTCL2018 | KTMT | 18 | 6.600.000 | |
| 28 | 185205xx | Vũ Duy Di Đan | MTCL2018 | KTMT | 18 | 6.600.000 | |
| 29 | 185211xx | Trần Doãn Minh | MTCL2018 | KTMT | 18 | 6.600.000 | |
| 30 | 185206xx | Nguyễn Chí Dũng | MTCL2018 | KTMT | 18 | 6.600.000 | |
| 31 | 185214xx | Nguyễn Duy Thanh | MTCL2018 | KTMT | 18 | 6.600.000 | |
| 32 | 185210xx | Phạm Gia Long | MTCL2018 | KTMT | 18 | 6.600.000 | |
| 33 | 185213xx | Dương Minh Tâm | MTCL2018 | KTMT | 18 | 6.600.000 | |
| 34 | 185214xx | Nguyễn Thị Thúy | MMTT2018 | MMT | 18 | 7.200.000 | |
| 35 | 185211xx | Lê Thị Hồng Ngọc | MMTT2018 | MMT | 18 | 7.200.000 | |
| 36 | 185210xx | Nguyễn Minh Mẫn | MMTT2018 | MMT | 18 | 7.200.000 | |
| 37 | 185206xx | Lê Ngọc Mỹ Duyên | MMTT2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 38 | 185215xx | Hồ Văn Anh Tú | MMTT2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 39 | 185212xx | Nguyễn Trần Nhơn | MMTT2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 40 | 185206xx | Trần Miên Khánh Hạ | MMCL2018 | MMT | 18 | 17.500.000 | |
| 41 | 185216xx | Vương Thanh Tuấn | MMCL2018 | MMT | 18 | 8.750.000 | |
| 42 | 185211xx | Nguyễn Thanh Nam | MMCL2018 | MMT | 18 | 8.750.000 | |
| 43 | 185205xx | Huỳnh Lý Minh Chương | MMCL2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 44 | 185209xx | Nguyễn Ngọc Minh Khuê | MMCL2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 45 | 185204xx | Phạm Đức Anh | MMCL2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 46 | 185207xx | Ngô Nguyễn Linh Hảo | MMCL2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 47 | 185212xx | Đào Trung Quân | MMCL2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 48 | 185206xx | Phạm Thanh Đức | MMCL2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 49 | 185204xx | Nguyễn Thị Lan Anh | MMCL2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 50 | 185216xx | Lê Xuân Tùng | KTPM2018 | CNPM | 18 | 7.200.000 | |
| 51 | 185215xx | Lê Anh Tuấn | KTPM2018 | CNPM | 18 | 6.600.000 | |
| 52 | 185216xx | Nguyễn Thanh Tuấn | KTPM2018 | CNPM | 18 | 6.600.000 | |
| 53 | 185200xx | Trương Bá Cường | KTPM2018 | CNPM | 18 | 6.600.000 | |
| 54 | 185215xx | Nguyễn Xuân Tú | KTPM2018 | CNPM | 18 | 6.600.000 | |
| 55 | 185215xx | Nguyễn Hữu Trí | KTPM2018 | CNPM | 18 | 6.600.000 | |
| 56 | 185207xx | Nguyễn Công Hiếu | KTPM2018 | CNPM | 18 | 6.600.000 | |
| 57 | 185205xx | Vũ Cát | KTPM2018 | CNPM | 18 | 6.600.000 | |
| 58 | 185214xx | Đỗ Trung Thuận | KTPM2018 | CNPM | 18 | 6.600.000 | |
| 59 | 185208xx | Chế Quang Huy | KTMT2018 | KTMT | 18 | 7.200.000 | |
| 60 | 185201xx | Mai Anh Phong | KTMT2018 | KTMT | 18 | 6.000.000 | |
| 61 | 185212xx | Phạm Huỳnh Phúc | KHDL2018 | KTTT | 18 | 7.200.000 | |
| 62 | 185210xx | Phan Lực Lượng | KHDL2018 | KTTT | 18 | 7.200.000 | |
| 63 | 185209xx | Nguyễn Thị Thanh Kim | KHDL2018 | KTTT | 18 | 7.200.000 | |
| 64 | 185203xx | Huỳnh Khải Siếu | KHDL2018 | KTTT | 18 | 7.200.000 | |
| 65 | 185209xx | Trần Đăng Khoa | KHDL2018 | KTTT | 18 | 7.200.000 | |
| 66 | 185208xx | Lâm Gia Huy | KHDL2018 | KTTT | 18 | 7.200.000 | |
| 67 | 185207xx | Nguyễn Thanh Hiển | HTTT2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 68 | 185209xx | Phạm Tấn Lâm | HTTT2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 69 | 185216xx | Nguyễn Thị Kim Yến | HTTT2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 70 | 185203xx | Trần Quốc Phong | HTTT2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 71 | 185203xx | Nguyễn Lê Mỹ Uyên | HTTT2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 72 | 185208xx | Phạm Minh Hy | HTTT2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 73 | 185208xx | Lê Văn Huy | HTTT2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 74 | 185207xx | Lưu Văn Hiếu | HTCL2018 | HTTT | 18 | 17.500.000 | |
| 75 | 185208xx | Lê Võ Đình Kha | HTCL2018 | HTTT | 18 | 8.750.000 | |
| 76 | 185213xx | Đoàn Thục Quyên | HTCL2018 | HTTT | 18 | 8.750.000 | |
| 77 | 185211xx | Phan Võ Hiếu Nghĩa | HTCL2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 78 | 185216xx | Nguyễn Lê Ngọc Tuyền | HTCL2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 79 | 185213xx | Trần Thị Ánh Sương | HTCL2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 80 | 185207xx | Nguyễn Thái Hòa | HTCL2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 81 | 185208xx | Nguyễn Thu Huyền | HTCL2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 82 | 185208xx | Lưu Quốc Huy | HTCL2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 83 | 185208xx | Nguyễn Cường Huy | HTCL2018 | HTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 84 | 185208xx | Lâm Lê Đình Khang | CTTT2018 | HTTT | 18 | 22.500.000 | |
| 85 | 185209xx | Nguyễn Lê Khoa | CTTT2018 | HTTT | 18 | 11.250.000 | |
| 86 | 185211xx | Ngô Phan Phúc Nguyên | CTTT2018 | HTTT | 18 | 11.250.000 | |
| 87 | 185207xx | Đinh Xuân Hùng | CTTT2018 | HTTT | 18 | 7.200.000 | |
| 88 | 185207xx | Đinh Thị Mỹ Hoàn | CTTT2018 | HTTT | 18 | 7.200.000 | |
| 89 | 185207xx | Đặng Quang Hưng | CTTT2018 | HTTT | 18 | 7.200.000 | |
| 90 | 185209xx | Đặng Quốc Khoa | CTTT2018 | HTTT | 18 | 7.200.000 | |
| 91 | 185211xx | Lê Trần Bảo Nam | CTTT2018 | HTTT | 18 | 7.200.000 | |
| 92 | 185200xx | Lê Thị Minh Hiền | CNTT2018 | KTTT | 18 | 7.200.000 | |
| 93 | 185201xx | Trang Hoàng Nhựt | CNTT2018 | KTTT | 18 | 7.200.000 | |
| 94 | 185203xx | Mai Nguyễn Đức Thọ | CNTT2018 | KTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 95 | 185208xx | Trần Ngọc Hương | CNTT2018 | KTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 96 | 185205xx | Phạm Viết Chiến | CNTT2018 | KTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 97 | 185207xx | Hoàng Văn Hiệp | CNTT2018 | KTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 98 | 185208xx | Tô Quang Huy | CNTT2018 | KTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 99 | 185209xx | Đặng Ngọc Liêm | CNTT2018 | KTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 100 | 185206xx | Nguyễn Đức Dũng | CNTT2018 | KTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 101 | 185214xx | Trương Thanh Thiên | CNTT2018 | KTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 102 | 185215xx | Trình Thái Tình | CNTT2018 | KTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 103 | 185211xx | Tạ Công Nguyên | CNTT2018 | KTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 104 | 185201xx | Phạm Nhật Minh | CNTT2018 | KTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 105 | 185213xx | Tống Đình Quốc | CNTT2018 | KTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 106 | 185202xx | Lê Thị Thu Hằng | CNCL2018 | KTTT | 18 | 17.500.000 | |
| 107 | 185202xx | Trần Việt Anh | CNCL2018 | KTTT | 18 | 8.750.000 | |
| 108 | 185215xx | Đỗ Minh Tú | CNCL2018 | KTTT | 18 | 8.750.000 | |
| 109 | 185212xx | Nguyễn Minh Quân | CNCL2018 | KTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 110 | 185215xx | Hoàng Anh Tuấn | CNCL2018 | KTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 111 | 185211xx | Nguyễn Lê Minh | CNCL2018 | KTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 112 | 185210xx | Trần Bình Luật | CNCL2018 | KTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 113 | 185204xx | Đỗ Gia Bảo | CNCL2018 | KTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 114 | 185210xx | Dương Minh Lượng | CNCL2018 | KTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 115 | 185213xx | Lê Minh Tài | CNCL2018 | KTTT | 18 | 6.600.000 | |
| 116 | 185205xx | Trần Trọng Chiến | ATTT2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 117 | 185201xx | Trần Như Ngọc | ATTT2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 118 | 185204xx | Lê Tuấn Anh | ATTT2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 119 | 185208xx | Nguyễn Quang Huy | ATTT2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 120 | 185213xx | Trương Tấn Sang | ATTT2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 121 | 185213xx | Phạm Ngọc Tâm | ATTN2018 | MMT | 18 | 7.200.000 | |
| 122 | 185200xx | Nguyễn Xuân Hà | ATTN2018 | MMT | 18 | 7.200.000 | |
| 123 | 185206xx | Huỳnh Hoàng Hải | ATTN2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 124 | 185204xx | Tô Thị Mỹ Âu | ATCL2018 | MMT | 18 | 17.500.000 | |
| 125 | 185211xx | Tô Trọng Nghĩa | ATCL2018 | MMT | 18 | 8.750.000 | |
| 126 | 185205xx | Lê Kim Danh | ATCL2018 | MMT | 18 | 8.750.000 | |
| 127 | 185214xx | Cam Chí Tín | ATCL2018 | MMT | 18 | 7.200.000 | |
| 128 | 185209xx | Bùi Công Nguyên Khoa | ATCL2018 | MMT | 18 | 7.200.000 | |
| 129 | 185211xx | Nguyễn Hoàng Kim Ngân | ATCL2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 130 | 185215xx | Trương Đình Toàn | ATCL2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 131 | 185206xx | Lê Đăng Dũng | ATCL2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 132 | 185215xx | Lê Đức Trung | ATCL2018 | MMT | 18 | 6.600.000 | |
| 133 | 195200xx | Võ Nguyễn Phương Dung | TMĐT2019 | HTTT | 19 | 7.200.000 | |
| 134 | 195215xx | Phạm Quốc Duy Hưng | TMĐT2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 135 | 195204xx | Lê Phan Thùy Dung | TMĐT2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 136 | 195207xx | Trần Nguyễn Minh Ngọc | TMĐT2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 137 | 195218xx | Mai Thị Hà Ngân | TMĐT2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 138 | 195216xx | Lê Hữu Huy | TMCL2019 | HTTT | 19 | 8.750.000 | ĐTB: 8,5875 |
| 139 | 195221xx | Nguyễn Ngọc Tâm | TMCL2019 | HTTT | 19 | 17.500.000 | ĐTB: 8,5928 |
| 140 | 195215xx | Đặng Đỗ Đăng Hưng | TMCL2019 | HTTT | 19 | 8.750.000 | |
| 141 | 195215xx | Trần Tuy Hòa | TMCL2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 142 | 195217xx | Bùi Đức Lâm | TMCL2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 143 | 195203xx | Trương Lê Bảo Anh | TMCL2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 144 | 195223xx | Lê Thị Kim Trang | TMCL2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 145 | 195221xx | Lê Thị Thủy Quyên | TMCL2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 146 | 195213xx | Trần Linh Đa | TMCL2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 147 | 195223xx | Nguyễn Đình Minh Trí | TMCL2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 148 | 195224xx | Dương Lê Thanh Trúc | TMCL2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 149 | 195202xx | Tôn Nữ Khánh Quỳnh | PMCL2019 | CNPM | 19 | 17.500.000 | |
| 150 | 195202xx | Lê Hoàng Thịnh | PMCL2019 | CNPM | 19 | 8.750.000 | |
| 151 | 195202xx | Phạm Minh Tân | PMCL2019 | CNPM | 19 | 8.750.000 | |
| 152 | 195223xx | Võ Trung Tín | PMCL2019 | CNPM | 19 | 7.200.000 | |
| 153 | 195215xx | Võ Đức Trung Hiếu | PMCL2019 | CNPM | 19 | 7.200.000 | |
| 154 | 195206xx | Bùi Dương Duy Khang | PMCL2019 | CNPM | 19 | 7.200.000 | |
| 155 | 195202xx | Lê Thành Tâm | PMCL2019 | CNPM | 19 | 7.200.000 | |
| 156 | 195211xx | Dương Công Vũ | PMCL2019 | CNPM | 19 | 7.200.000 | |
| 157 | 195218xx | Nguyễn Thanh Nga | PMCL2019 | CNPM | 19 | 7.200.000 | |
| 158 | 195206xx | Nguyễn Anh Kiệt | PMCL2019 | CNPM | 19 | 7.200.000 | |
| 159 | 195200xx | Trần Minh Cường | PMCL2019 | CNPM | 19 | 7.200.000 | |
| 160 | 195220xx | Vũ Ngọc Mỹ Phương | PMCL2019 | CNPM | 19 | 7.200.000 | |
| 161 | 195206xx | Lê Trần Bảo Lộc | PMCL2019 | CNPM | 19 | 7.200.000 | |
| 162 | 195221xx | Phạm Ngọc Quyên | PMCL2019 | CNPM | 19 | 7.200.000 | |
| 163 | 195212xx | Nguyễn Quang Gia Bảo | PMCL2019 | CNPM | 19 | 6.600.000 | |
| 164 | 195212xx | Đinh Huỳnh Thái Bình | PMCL2019 | CNPM | 19 | 6.600.000 | |
| 165 | 195200xx | Trần Thanh Hiền | PMCL2019 | CNPM | 19 | 6.600.000 | |
| 166 | 195213xx | Châu Minh Đức | MTCL2019 | KTMT | 19 | 17.500.000 | |
| 167 | 195203xx | Nguyễn Lê Hoài Ân | MTCL2019 | KTMT | 19 | 8.750.000 | |
| 168 | 195221xx | Trần Tấn Tài | MTCL2019 | KTMT | 19 | 8.750.000 | |
| 169 | 195223xx | Lê Minh Thông | MTCL2019 | KTMT | 19 | 6.600.000 | |
| 170 | 195210xx | Nguyễn Văn Tín | MTCL2019 | KTMT | 19 | 6.600.000 | |
| 171 | 195203xx | Huỳnh Đức Anh | MTCL2019 | KTMT | 19 | 6.600.000 | |
| 172 | 195212xx | Trần Hữu Châu | MTCL2019 | KTMT | 19 | 6.600.000 | |
| 173 | 195213xx | Ngô Mẫn Đạt | MTCL2019 | KTMT | 19 | 6.600.000 | |
| 174 | 195223xx | Võ Hoàng Nguyên Tín | MTCL2019 | KTMT | 19 | 6.600.000 | |
| 175 | 195205xx | Đặng Phi Hùng | MTCL2019 | KTMT | 19 | 6.600.000 | |
| 176 | 195209xx | Nguyễn Hữu Tân | MTCL2019 | KTMT | 19 | 6.600.000 | |
| 177 | 195206xx | Phan Công Duy Khiêm | MTCL2019 | KTMT | 19 | 6.600.000 | |
| 178 | 195220xx | Nguyễn Phan Nhật Quang | MTCL2019 | KTMT | 19 | 6.600.000 | |
| 179 | 195210xx | Nguyễn Duy Tùng | MMTT2019 | MMT | 19 | 7.200.000 | |
| 180 | 195217xx | Nguyễn Quyền Lĩnh | MMTT2019 | MMT | 19 | 7.200.000 | |
| 181 | 195223xx | Phan Văn Tiệp | MMTT2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 182 | 195216xx | Nguyễn Ngọc Huyền | MMTT2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 183 | 195210xx | Cao Hoàng Tú | MMTT2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 184 | 195205xx | Đặng Thanh Hậu | MMTT2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 185 | 195215xx | Nguyễn Đức Hiếu | MMTT2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 186 | 195213xx | Trần Quốc Danh | MMTT2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 187 | 195216xx | Thiều Quang Huy | MMCL2019 | MMT | 19 | 17.500.000 | |
| 188 | 195214xx | Triệu Anh Duy | MMCL2019 | MMT | 19 | 8.750.000 | |
| 189 | 195217xx | Nguyễn Phương Lan | MMCL2019 | MMT | 19 | 8.750.000 | |
| 190 | 195222xx | Ông Duy Thắng | MMCL2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 191 | 195225xx | Đoàn Thị Tuyền | MMCL2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 192 | 195215xx | Nguyễn Đức Hưng | MMCL2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 193 | 195214xx | Bùi Hữu Duy | MMCL2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 194 | 195214xx | Trần Gia Hảo | MMCL2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 195 | 195224xx | Trần Thanh Trúc | MMCL2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 196 | 195205xx | Lai Thiên Hải | MMCL2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 197 | 195212xx | Trịnh Ngọc Bảo | MMCL2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 198 | 195221xx | Nguyễn Tân Tạng | MMCL2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 199 | 195222xx | Võ Phú Thịnh | MMCL2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 200 | 195213xx | Lê Thanh Dàn | KTPM2019 | CNPM | 19 | 7.200.000 | |
| 201 | 195218xx | Trần Nguyên Tiến Nam | KTPM2019 | CNPM | 19 | 7.200.000 | |
| 202 | 195220xx | Huỳnh Trọng Phục | KTPM2019 | CNPM | 19 | 7.200.000 | |
| 203 | 195222xx | Dương Hiển Thế | KTPM2019 | CNPM | 19 | 7.200.000 | |
| 204 | 195222xx | Phạm Võ Di Thiên | KTPM2019 | CNPM | 19 | 6.600.000 | |
| 205 | 195201xx | Nguyễn Khánh Linh | KTPM2019 | CNPM | 19 | 6.600.000 | |
| 206 | 195217xx | Trương Kim Lâm | KTPM2019 | CNPM | 19 | 6.600.000 | |
| 207 | 195202xx | Nguyễn Yến Nhi | KTPM2019 | CNPM | 19 | 6.600.000 | |
| 208 | 195220xx | Bùi Như Phước | KTPM2019 | CNPM | 19 | 6.600.000 | |
| 209 | 195203xx | Huỳnh Quang Trung | KTPM2019 | CNPM | 19 | 6.600.000 | |
| 210 | 195217xx | Hồ Quang Linh | KTPM2019 | CNPM | 19 | 6.600.000 | |
| 211 | 195200xx | Phạm Quốc Đăng | KTMT2019 | KTMT | 19 | 7.200.000 | |
| 212 | 195203xx | Võ Thị Tường Vy | KTMT2019 | KTMT | 19 | 7.200.000 | |
| 213 | 195222xx | Lê Đình Thành | KTMT2019 | KTMT | 19 | 7.200.000 | |
| 214 | 195205xx | Tô Quang Huấn | KTMT2019 | KTMT | 19 | 6.600.000 | |
| 215 | 195218xx | Lê Xuân Minh | KTMT2019 | KTMT | 19 | 6.600.000 | |
| 216 | 195219xx | Trương Bảo Nguyên | KTMT2019 | KTMT | 19 | 6.600.000 | |
| 217 | 195221xx | Đồng Quang Quyền | KTMT2019 | KTMT | 19 | 6.600.000 | |
| 218 | 195223xx | Vũ Thủy Tiên | KTMT2019 | KTMT | 19 | 6.600.000 | |
| 219 | 195201xx | Ngô Hữu Mạnh Khanh | KHTN2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 220 | 195213xx | Nguyễn Đỗ Mạnh Cường | KHTN2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 221 | 195211xx | Nguyễn Đình Bình An | KHTN2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 222 | 195213xx | Bùi Cao Doanh | KHMT2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 223 | 195214xx | Huỳnh Thị Mỹ Duyên | KHMT2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 224 | 195202xx | Cao Hưng Phú | KHMT2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 225 | 195202xx | Nguyễn Ngọc Lan Phương | KHMT2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 226 | 195213xx | Bùi Trần Ngọc Dũng | KHMT2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 227 | 195213xx | Huỳnh Ngọc Công Danh | KHMT2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 228 | 195212xx | Trần Huỳnh Kỳ Anh | KHMT2019 | KHMT | 19 | 6.600.000 | |
| 229 | 195212xx | Nguyễn Thành Công | KHMT2019 | KHMT | 19 | 6.600.000 | |
| 230 | 195217xx | Nguyễn Như Long | KHMT2019 | KHMT | 19 | 6.600.000 | |
| 231 | 195221xx | Đào Văn Tài | KHMT2019 | KHMT | 19 | 6.600.000 | |
| 232 | 195204xx | Phan Đại Dương | KHMT2019 | KHMT | 19 | 6.600.000 | |
| 233 | 195215xx | Huỳnh Văn Hùng | KHMT2019 | KHMT | 19 | 6.600.000 | |
| 234 | 195213xx | Nguyễn Quang Đại | KHDL2019 | KTTT | 19 | 7.200.000 | |
| 235 | 195214xx | Nguyễn Thị Thu Hà | KHDL2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 236 | 195225xx | Trần Triệu Vũ | KHDL2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 237 | 195202xx | Hoàng Gia Phú | KHDL2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 238 | 195218xx | Chu Hà Thảo Ngân | KHDL2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 239 | 195207xx | Trần Đình Nam | KHDL2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 240 | 195200xx | Võ Khánh An | KHCL2019 | KHMT | 19 | 17.500.000 | |
| 241 | 195209xx | Phạm Ngọc Tân | KHCL2019 | KHMT | 19 | 8.750.000 | |
| 242 | 195206xx | Phạm Minh Khôi | KHCL2019 | KHMT | 19 | 8.750.000 | |
| 243 | 195212xx | Lương Phạm Bảo | KHCL2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 244 | 195219xx | Phan Minh Nhật | KHCL2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 245 | 195223xx | Dương Nguyễn Thuận | KHCL2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 246 | 195221xx | Dương Đình Thắng | KHCL2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 247 | 195219xx | Phan Nguyễn Thành Nhân | KHCL2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 248 | 195202xx | Huỳnh Phương Như | KHCL2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 249 | 195218xx | Trịnh Tuấn Nam | KHCL2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 250 | 195201xx | Thái Trần Khánh Nguyên | KHCL2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 251 | 195224xx | Trương Văn Tuấn | KHCL2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 252 | 195209xx | Lê Thị Thanh Thanh | KHCL2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 253 | 195205xx | Dương Huỳnh Huy | KHCL2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 254 | 195214xx | Trần Vĩ Hào | KHCL2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 255 | 195224xx | Trương Quốc Trường | KHCL2019 | KHMT | 19 | 7.200.000 | |
| 256 | 195203xx | Đặng Vũ Phương Uyên | HTTT2019 | HTTT | 19 | 7.200.000 | |
| 257 | 195219xx | Lê Thị Ái Nhi | HTTT2019 | HTTT | 19 | 7.200.000 | |
| 258 | 195220xx | Nguyễn Thị Thu Phương | HTTT2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 259 | 195219xx | Nguyễn Ngọc Châu Pha | HTTT2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 260 | 195208xx | Đặng Minh Quân | HTTT2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 261 | 195216xx | Võ Quang Huy | HTTT2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 262 | 195213xx | Nguyễn Đăng Đô | HTTT2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 263 | 195219xx | Nguyễn Thị Nhân | HTTT2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 264 | 195215xx | Nguyễn Thị Hồng | HTTT2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 265 | 195217xx | Nguyễn Thị Ái Linh | HTTT2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 266 | 195201xx | Tạ Quang Huy | HTCL2019 | HTTT | 19 | 17.500.000 | |
| 267 | 195208xx | Trần Mẫn Quân | HTCL2019 | HTTT | 19 | 8.750.000 | |
| 268 | 195205xx | Phan Hồng Gia Hân | HTCL2019 | HTTT | 19 | 8.750.000 | |
| 269 | 195211xx | Đặng Nguyễn Phước An | HTCL2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 270 | 195215xx | Nguyễn Bá Hoàng | HTCL2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 271 | 195221xx | Chu Xuân Sơn | HTCL2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 272 | 195222xx | Nguyễn Ảnh Trường Thắng | HTCL2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 273 | 195223xx | Huỳnh Minh Thư | HTCL2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 274 | 195217xx | Nguyễn Thùy Linh | HTCL2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 275 | 195219xx | Huỳnh Văn Pháp | HTCL2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 276 | 195224xx | Hoàng Nhật Trung | HTCL2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 277 | 195221xx | Nguyễn Đức Thông Thái | CTTT2019 | HTTT | 19 | 22.500.000 | |
| 278 | 195212xx | Lê Thị Kim Chi | CTTT2019 | HTTT | 19 | 11.250.000 | |
| 279 | 195223xx | Lê Đức Tín | CTTT2019 | HTTT | 19 | 11.250.000 | |
| 280 | 185216xx | Trương Văn Sỹ | CTTT2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 281 | 195210xx | Lương Thị Thùy Trang | CTTT2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 282 | 195218xx | Trần Quang Minh | CTTT2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 283 | 195217xx | Ngô Đắc Lợi | CTTT2019 | HTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 284 | 195223xx | Nguyễn Đức Toàn | CTTT2019 | HTTT | 19 | 6.000.000 | |
| 285 | 195225xx | Nguyễn Văn Quốc Việt | CTTT2019 | HTTT | 19 | 6.000.000 | |
| 286 | 195204xx | Võ Quốc Bình | CTTT2019 | HTTT | 19 | 6.000.000 | |
| 287 | 195204xx | Nguyễn Ngọc Khương Duy | CNTT2019 | KTTT | 19 | 7.200.000 | |
| 288 | 195223xx | Bùi Văn Tình | CNTT2019 | KTTT | 19 | 7.200.000 | |
| 289 | 195214xx | Đặng Ngô Hồng Hải | CNTT2019 | KTTT | 19 | 7.200.000 | |
| 290 | 195211xx | Nguyễn Duy An | CNTT2019 | KTTT | 19 | 7.200.000 | |
| 291 | 195214xx | Phạm Phúc Hậu | CNTT2019 | KTTT | 19 | 7.200.000 | |
| 292 | 195201xx | Lê Hoàng Nguyên | CNTT2019 | KTTT | 19 | 7.200.000 | |
| 293 | 195203xx | Nguyễn Lê Vinh | CNTT2019 | KTTT | 19 | 7.200.000 | |
| 294 | 195201xx | Phó Khánh Hưng | CNTT2019 | KTTT | 19 | 7.200.000 | |
| 295 | 195200xx | Nguyễn Ngọc Minh Châu | CNTT2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 296 | 195224xx | Nguyễn Thị Mai Trinh | CNTT2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 297 | 195211xx | Nguyễn Văn An | CNTT2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 298 | 195215xx | Nguyễn Văn Hiếu | CNTT2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 299 | 195221xx | Nguyễn Quang Sang | CNCL2019 | KTTT | 19 | 17.500.000 | |
| 300 | 195213xx | Mai Trọng Dũng | CNCL2019 | KTTT | 19 | 8.750.000 | |
| 301 | 195208xx | Phạm Thanh Quang | CNCL2019 | KTTT | 19 | 8.750.000 | |
| 302 | 195214xx | Dương Chí Hiếu | CNCL2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 303 | 195216xx | Lê Trần Nguyên Khang | CNCL2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 304 | 195223xx | Võ Đình Thục | CNCL2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 305 | 195214xx | Lưu Thị Ngọc Hà | CNCL2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 306 | 195218xx | Lê Trung Nghĩa | CNCL2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 307 | 195220xx | Võ Thành Phúc | CNCL2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 308 | 195211xx | Lê Thị Minh Ánh | CNCL2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 309 | 195213xx | Nguyễn Thị Nguyên Diệu | CNCL2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 310 | 195204xx | Võ Nhật Cường | CNCL2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 311 | 195222xx | Lê Thị Phương Thanh | CNCL2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 312 | 195223xx | Phạm Hoàng Thư | CNCL2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 313 | 195201xx | Nguyễn Minh Huy | CNCL2019 | KTTT | 19 | 6.600.000 | |
| 314 | 195224xx | Trần Bùi Nhật Trường | ATTT2019 | MMT | 19 | 7.200.000 | |
| 315 | 195213xx | Nguyễn Lê Quốc Đạt | ATTT2019 | MMT | 19 | 7.200.000 | |
| 316 | 195200xx | Đoàn Anh Dũng | ATTT2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 317 | 195223xx | Nguyễn Thị Thu | ATTT2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 318 | 195201xx | Ngô Thảo Nguyên | ATTT2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 319 | 195218xx | Đoàn Ngọc Luân | ATTT2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 320 | 195209xx | Nguyễn Đạt Thịnh | ATTN2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 321 | 195218xx | Trần Đức Lương | ATTN2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 322 | 195219xx | Hồ Xuân Ninh | ATTN2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 323 | 195205xx | Nguyễn Văn Minh Hoàng | ATCL2019 | MMT | 19 | 17.500.000 | |
| 324 | 195206xx | Nguyễn Lê Mạnh Khoa | ATCL2019 | MMT | 19 | 8.750.000 | |
| 325 | 195206xx | Trần Nguyễn Đức Huy | ATCL2019 | MMT | 19 | 8.750.000 | |
| 326 | 195209xx | Phạm Ngọc Thành | ATCL2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 327 | 195200xx | Dương Tuấn Bảo | ATCL2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 328 | 195202xx | Phạm Nguyễn Việt Tân | ATCL2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 329 | 195209xx | Nguyễn Ngọc Thiện | ATCL2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 330 | 195210xx | Ngô Đức Trí | ATCL2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 331 | 195216xx | Phùng Ngọc Huyến | ATCL2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 332 | 195211xx | Bùi Đức Anh | ATCL2019 | MMT | 19 | 6.600.000 | |
| 333 | 205218xx | Nguyễn Châu Thạch | TMĐT2020 | HTTT | 20 | 7.200.000 | |
| 334 | 205218xx | Nguyễn Minh Tân | TMĐT2020 | HTTT | 20 | 7.200.000 | |
| 335 | 205221xx | Đào Thị Thu Uyên | TMĐT2020 | HTTT | 20 | 7.200.000 | |
| 336 | 205203xx | Huỳnh Yến Anh | TMĐT2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 337 | 205211xx | Trần Thị Diệp | TMĐT2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 205217xx | Nguyễn Thể Phong | TMĐT2020 | HTTT | 20 | 0 | Không BHYT | |
| 338 | 205218xx | Phan Phạm Diễm Quỳnh | TMĐT2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | Thay thế 20521746 |
| 339 | 205216xx | Trần Trọng Nghĩa | TMCL2020 | HTTT | 20 | 17.500.000 | |
| 340 | 205220xx | Dương Thanh Thủy | TMCL2020 | HTTT | 20 | 8.750.000 | |
| 341 | 205212xx | Nguyễn Thanh Duy | TMCL2020 | HTTT | 20 | 8.750.000 | |
| 342 | 205219xx | Nguyễn Bảo Thi | TMCL2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 343 | 205221xx | Phạm Phú Tuấn | TMCL2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 344 | 205217xx | Nguyễn Phương Yến Nhi | TMCL2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 345 | 205212xx | Quan Huỳnh Quang Dương | TMCL2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 346 | 205218xx | Nguyễn Tú Quyên | TMCL2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 347 | 205212xx | Nguyễn Phương Duy | TMCL2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 348 | 205205xx | Hà Phi Hùng | PMCL2020 | CNPM | 20 | 17.500.000 | |
| 349 | 205203xx | Võ Đăng Thuận | PMCL2020 | CNPM | 20 | 8.750.000 | |
| 350 | 205221xx | Hoàng Đình Anh Tuấn | PMCL2020 | CNPM | 20 | 8.750.000 | |
| 351 | 205200xx | Phạm Trương Hải Đoàn | PMCL2020 | CNPM | 20 | 7.200.000 | |
| 352 | 205205xx | Nguyễn Khánh Huyền | PMCL2020 | CNPM | 20 | 7.200.000 | |
| 353 | 205211xx | Lưu Lê Bá Chính | PMCL2020 | CNPM | 20 | 7.200.000 | |
| 354 | 205207xx | Lê Hoàng Quý | PMCL2020 | CNPM | 20 | 6.600.000 | |
| 355 | 205214xx | Nguyễn Bá Khanh | PMCL2020 | CNPM | 20 | 6.600.000 | |
| 356 | 205202xx | Nguyễn Trương Thái Phụng | PMCL2020 | CNPM | 20 | 6.600.000 | |
| 357 | 205212xx | Nguyễn Đình Duy | PMCL2020 | CNPM | 20 | 6.600.000 | |
| 358 | 205209xx | Bùi Lương Hiếu | PMCL2020 | CNPM | 20 | 6.600.000 | |
| 359 | 205218xx | Trần Minh Quang | PMCL2020 | CNPM | 20 | 6.600.000 | |
| 360 | 205206xx | Lâm Tấn Phát | PMCL2020 | CNPM | 20 | 6.600.000 | |
| 361 | 205221xx | Nguyễn Thái Tuấn | PMCL2020 | CNPM | 20 | 6.600.000 | |
| 362 | 205217xx | Hoàng Văn Phúc | PMCL2020 | CNPM | 20 | 6.600.000 | |
| 363 | 205215xx | Lữ Đình Long | PMCL2020 | CNPM | 20 | 6.600.000 | |
| 364 | 205203xx | Tạ Điền Minh Trí | MTIO2020 | KTMT | 20 | 7.200.000 | |
| 365 | 205221xx | Võ Đình Ngọc Uyển | MTIO2020 | KTMT | 20 | 7.200.000 | |
| 366 | 205205xx | Tạ Duy Huy | MTIO2020 | KTMT | 20 | 7.200.000 | |
| 367 | 205216xx | Huỳnh Lưu Hữu Nghĩa | MTIO2020 | KTMT | 20 | 6.600.000 | |
| 368 | 205213xx | Mai Lê Vĩnh Hưng | MTCL2020 | KTMT | 20 | 17.500.000 | |
| 369 | 205211xx | Dương Thành Đạt | MTCL2020 | KTMT | 20 | 8.750.000 | |
| 370 | 205213xx | Nguyễn Ngọc Hưng | MTCL2020 | KTMT | 20 | 8.750.000 | |
| 371 | 205217xx | Nguyễn Đình Nhất | MTCL2020 | KTMT | 20 | 6.600.000 | |
| 372 | 205213xx | Võ Đông Hưng | MTCL2020 | KTMT | 20 | 6.600.000 | |
| 373 | 205213xx | Ngô Lê Tuyết Hoa | MTCL2020 | KTMT | 20 | 6.600.000 | |
| 374 | 205214xx | Nguyễn Anh Kiệt | MTCL2020 | KTMT | 20 | 6.600.000 | |
| 375 | 205220xx | Lê Chu Khánh Toàn | MTCL2020 | KTMT | 20 | 6.600.000 | |
| 376 | 205220xx | Nguyễn Nhựt Trường | MTCL2020 | KTMT | 20 | 6.600.000 | |
| 377 | 205214xx | Nguyễn Đức Duy Khang | MTCL2020 | KTMT | 20 | 6.600.000 | |
| 378 | 205221xx | Nguyễn Quốc Vương | MTCL2020 | KTMT | 20 | 6.600.000 | |
| 379 | 205220xx | Hồ Khả Trình | MTCL2020 | KTMT | 20 | 6.600.000 | |
| 380 | 205215xx | Trần Gia Kiệt | MTCL2020 | KTMT | 20 | 6.600.000 | |
| 381 | 205212xx | Nguyễn Hải Hậu | MTCL2020 | KTMT | 20 | 6.600.000 | |
| 382 | 205220xx | Trần Tiến Trung | MTCL2020 | KTMT | 20 | 6.600.000 | |
| 383 | 205218xx | Nguyễn Huỳnh Vương Quốc | MMTT2020 | MMT | 20 | 7.200.000 | |
| 384 | 205218xx | Đỗ Phi Sơn | MMTT2020 | MMT | 20 | 7.200.000 | |
| 385 | 205219xx | Trần Triệu Thiên | MMTT2020 | MMT | 20 | 7.200.000 | |
| 386 | 205215xx | Huỳnh Nhựt Linh | MMTT2020 | MMT | 20 | 7.200.000 | |
| 387 | 205218xx | Trần Văn Quý | MMTT2020 | MMT | 20 | 7.200.000 | |
| 388 | 205211xx | Phan Minh Đạt | MMTT2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 389 | 205204xx | Nguyễn Hiền Đức | MMTT2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 390 | 205217xx | Võ Duy Nhất | MMTT2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 391 | 205217xx | Khưu Minh Phong | MMTT2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 392 | 205210xx | Vũ Quốc An | MMCL2020 | MMT | 20 | 17.500.000 | |
| 393 | 205216xx | Nguyễn Tấn Phương Nam | MMCL2020 | MMT | 20 | 8.750.000 | |
| 394 | 205211xx | Đặng Đại Minh Châu | MMCL2020 | MMT | 20 | 8.750.000 | ĐTB: 8,7000 |
| 395 | 205215xx | Trần Tất Lập | MMCL2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | ĐTB: 8,6952 |
| 396 | 205214xx | Châu Gia Khang | MMCL2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 397 | 205221xx | Lê Thanh Thảo Vy | MMCL2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 398 | 205216xx | Trần Bảo Ngọc | MMCL2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 399 | 205216xx | Nguyễn Đình Thanh Ngân | MMCL2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 400 | 205210xx | Nguyễn Phan Đức Anh | MMCL2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 401 | 205211xx | Nguyễn Phúc Bảo | MMCL2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 402 | 205216xx | Trần Diễm Mỹ Ngọc | MMCL2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 403 | 205221xx | Phạm Anh Tú | MMCL2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 404 | 205215xx | Nguyễn Hữu Lộc | MMCL2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 405 | 205211xx | Đỗ Thành Đạt | KTPM2020 | CNPM | 20 | 7.200.000 | |
| 406 | 205206xx | Lê Phi Long | KTPM2020 | CNPM | 20 | 7.200.000 | |
| 407 | 205217xx | Lê Hải Phong | KTPM2020 | CNPM | 20 | 7.200.000 | |
| 408 | 205218xx | Đỗ Phú Quang | KTPM2020 | CNPM | 20 | 7.200.000 | |
| 409 | 205217xx | Nguyễn Hoàng Phúc | KTPM2020 | CNPM | 20 | 7.200.000 | |
| 410 | 205201xx | Nguyễn Văn Hên | KTPM2020 | CNPM | 20 | 7.200.000 | |
| 411 | 205202xx | Trần Đình Lộc | KTPM2020 | CNPM | 20 | 7.200.000 | |
| 412 | 205219xx | Huỳnh Trung Thảo | KTPM2020 | CNPM | 20 | 7.200.000 | |
| 413 | 205207xx | Nguyễn Đình Nhật Quang | KTPM2020 | CNPM | 20 | 7.200.000 | |
| 414 | 205203xx | Bùi Minh Tuấn | KTPM2020 | CNPM | 20 | 7.200.000 | |
| 415 | 205205xx | Nguyễn Huỳnh Gia Huy | KTPM2020 | CNPM | 20 | 7.200.000 | |
| 416 | 205220xx | Lê Hữu Truyền | KTMT2020 | KTMT | 20 | 7.200.000 | |
| 417 | 205207xx | Nguyễn Hoàng Tân | KTMT2020 | KTMT | 20 | 7.200.000 | |
| 418 | 205218xx | Đặng Thái Thạch | KTMT2020 | KTMT | 20 | 7.200.000 | |
| 419 | 205214xx | Lê Thị Thu Huyền | KTMT2020 | KTMT | 20 | 7.200.000 | |
| 420 | 205204xx | Trần Tuấn Đạt | KTMT2020 | KTMT | 20 | 7.200.000 | |
| 421 | 205204xx | Trần Thái Bảo | KHTN2020 | KHMT | 20 | 7.200.000 | |
| 422 | 205200xx | Nguyễn Quốc Huy Hoàng | KHTN2020 | KHMT | 20 | 7.200.000 | |
| 423 | 205203xx | Lê Xuân Tùng | KHTN2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 424 | 205202xx | Lê Nhật Kha | KHNT2020 | KHMT | 20 | 7.200.000 | |
| 425 | 205206xx | Đào Danh Đăng Phụng | KHNT2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 426 | 205206xx | Mai Duy Ngọc | KHNT2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 427 | 205201xx | Nguyễn Thành Đạt | KHMT2020 | KHMT | 20 | 7.200.000 | |
| 428 | 205208xx | Lâm Minh Tuấn | KHMT2020 | KHMT | 20 | 7.200.000 | |
| 429 | 205207xx | Lê Việt Thịnh | KHMT2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 430 | 205214xx | Văn Nguyễn Ngọc Huyền | KHMT2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 431 | 205205xx | Nguyễn Thái Huy | KHMT2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 432 | 205214xx | Võ Trung Kiên | KHMT2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 433 | 205201xx | Nguyễn Trung Hiếu | KHMT2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 434 | 205203xx | Lê Thị Phương Vy | KHMT2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 435 | 205211xx | Chu Kim Chí | KHMT2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 436 | 205207xx | Nguyễn Minh Tâm | KHDL2020 | KTTT | 20 | 7.200.000 | |
| 437 | 205220xx | Đỗ Phạm Phúc Tính | KHDL2020 | KTTT | 20 | 7.200.000 | |
| 438 | 205218xx | Nguyễn Hoàng Quý | KHDL2020 | KTTT | 20 | 7.200.000 | |
| 439 | 205213xx | Trịnh Thế Hiển | KHDL2020 | KTTT | 20 | 7.200.000 | |
| 440 | 205217xx | Nguyễn Thanh Thiện Quá | KHDL2020 | KTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 441 | 205218xx | Nguyễn Hữu Minh Tâm | KHDL2020 | KTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 442 | 205205xx | Đặng Thị Thúy Hồng | KHDL2020 | KTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 443 | 205202xx | Phạm Hoàng Phúc | KHCL2020 | KHMT | 20 | 17.500.000 | |
| 444 | 205214xx | Huỳnh Nguyễn Vân Khánh | KHCL2020 | KHMT | 20 | 8.750.000 | |
| 445 | 205217xx | Nguyễn Minh Nhật | KHCL2020 | KHMT | 20 | 8.750.000 | |
| 446 | 205207xx | Cao Thế Thuận | KHCL2020 | KHMT | 20 | 7.200.000 | |
| 447 | 205221xx | Đào Trần Anh Tuấn | KHCL2020 | KHMT | 20 | 7.200.000 | |
| 448 | 205215xx | Lê Tấn Lộc | KHCL2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 449 | 205207xx | Đoàn Ngọc Như Quỳnh | KHCL2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 450 | 205205xx | Lê Trần Quốc Khánh | KHCL2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 451 | 205211xx | Nguyễn Huỳnh Hải Đăng | KHCL2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 452 | 205220xx | Nguyễn Ngọc Tín | KHCL2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 453 | 205214xx | Lê Văn Khoa | KHCL2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 454 | 205207xx | Nguyễn Minh Thuận | KHCL2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 455 | 205219xx | Lê Hoàng Thoại | KHCL2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 456 | 205209xx | Bùi Quốc Thịnh | KHCL2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 457 | 205202xx | Bùi Quang Phú | KHCL2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 458 | 205203xx | Nguyễn Quốc Thái | KHCL2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 459 | 205213xx | Châu Phạm Quốc Hưng | KHCL2020 | KHMT | 20 | 6.600.000 | |
| 460 | 205221xx | Đặng Minh Tuấn | HTTT2020 | HTTT | 20 | 7.200.000 | |
| 461 | 205215xx | Nguyễn Hoài Linh | HTTT2020 | HTTT | 20 | 7.200.000 | |
| 462 | 205202xx | Nguyễn Duy Tài | HTTT2020 | HTTT | 20 | 7.200.000 | |
| 463 | 205204xx | Đỗ Quỳnh Chi | HTTT2020 | HTTT | 20 | 7.200.000 | |
| 464 | 205202xx | Trần Thị Mỹ Nhung | HTTT2020 | HTTT | 20 | 7.200.000 | |
| 465 | 205214xx | Nguyễn Anh Kiệt | HTTT2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 466 | 205221xx | Hà Danh Tuấn | HTTT2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 467 | 205204xx | Nguyễn Đạt | HTTT2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 468 | 205219xx | Lê Anh Thư | HTCL2020 | HTTT | 20 | 17.500.000 | |
| 469 | 205218xx | Dương Bảo Tâm | HTCL2020 | HTTT | 20 | 8.750.000 | |
| 470 | 205212xx | Thái Tăng Đức | HTCL2020 | HTTT | 20 | 8.750.000 | |
| 471 | 205216xx | Bùi Thị Thanh Ngân | HTCL2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 472 | 205203xx | Nguyễn Thị Mỹ Trân | HTCL2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 473 | 205217xx | Lê Quang Nhật | HTCL2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 474 | 205212xx | Nguyễn Hoàng Ngọc Hạnh | HTCL2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 475 | 205215xx | Trần Thị Tuyết Linh | HTCL2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 476 | 205213xx | Nguyễn Lê Thái Hiền | HTCL2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 477 | 205219xx | Nguyễn Thị Trang Thơ | HTCL2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 478 | 205216xx | Nguyễn Trung Nguyên | HTCL2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 479 | 205216xx | Lâm Trà My | HTCL2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 480 | 205217xx | Trần Thạnh Phong | HTCL2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 481 | 205214xx | Nguyễn Văn Trường Khoa | CTTT2020 | HTTT | 20 | 22.500.000 | |
| 482 | 205220xx | Nguyễn Nhất Thưởng | CTTT2020 | HTTT | 20 | 11.250.000 | |
| 483 | 205211xx | Phạm Thành Đạt | CTTT2020 | HTTT | 20 | 11.250.000 | |
| 484 | 205221xx | Nguyễn Quang Vy | CTTT2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 485 | 205220xx | Huỳnh Khả Tú | CTTT2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 486 | 205214xx | Nguyễn Ngọc Huyền | CTTT2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 487 | 205218xx | Phạm Hà Minh Quyên | CTTT2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 488 | 205213xx | Lê Quang Hòa | CTTT2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 489 | 205213xx | Thiều Huy Hoàng | CTTT2020 | HTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 490 | 205203xx | Nguyễn Thành Trung | CNTT2020 | KTTT | 20 | 7.200.000 | |
| 491 | 205202xx | Nguyễn Đỗ Nhã Khuyên | CNTT2020 | KTTT | 20 | 7.200.000 | |
| 492 | 205213xx | Nguyễn Minh Hùng | CNTT2020 | KTTT | 20 | 7.200.000 | |
| 493 | 205201xx | Hoàng Ngọc Cư | CNTT2020 | KTTT | 20 | 7.200.000 | |
| 494 | 205215xx | Nguyễn Quốc Kỳ | CNTT2020 | KTTT | 20 | 7.200.000 | |
| 495 | 205207xx | Trần Thị Anh Thư | CNTT2020 | KTTT | 20 | 7.200.000 | |
| 496 | 205211xx | Lê Minh Đại | CNTT2020 | KTTT | 20 | 7.200.000 | |
| 497 | 205208xx | An Trương Tường Vi | CNTT2020 | KTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 498 | 205220xx | Võ Thùy Phương Trúc | CNTT2020 | KTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 499 | 205211xx | Phạm Quốc Cường | CNCL2020 | KTTT | 20 | 17.500.000 | |
| 500 | 205218xx | Trần Võ Tấn Tài | CNCL2020 | KTTT | 20 | 8.750.000 | |
| 501 | 205219xx | Lê Thị Thiệp | CNCL2020 | KTTT | 20 | 8.750.000 | |
| 502 | 205210xx | Đỗ Trần Mai Anh | CNCL2020 | KTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 503 | 205216xx | Đinh Thị Ánh Nguyệt | CNCL2020 | KTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 504 | 205217xx | Trần Thanh Phong | CNCL2020 | KTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 505 | 205217xx | Nguyễn Thanh Nhàn | CNCL2020 | KTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 506 | 205220xx | Bùi Công Tri | CNCL2020 | KTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 507 | 205218xx | Nguyễn Thị Phương Quyên | CNCL2020 | KTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 508 | 205218xx | Trần Văn Sơn | CNCL2020 | KTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 509 | 205221xx | Phạm Khánh Vy | CNCL2020 | KTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 510 | 205220xx | Nguyễn Tiến | CNCL2020 | KTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 511 | 205219xx | Nguyễn Ngọc Thắng | CNCL2020 | KTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 512 | 205221xx | Nguyễn Xuân Anh Vũ | CNCL2020 | KTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 513 | 205215xx | Nguyễn Ngọc Luân | CNCL2020 | KTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 514 | 205220xx | Trần Đức Trí | CNCL2020 | KTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 515 | 205220xx | Nguyễn Thùy Trâm | CNCL2020 | KTTT | 20 | 6.600.000 | |
| 516 | 205203xx | Lê Trần Thùy Trang | ATTT2020 | MMT | 20 | 7.200.000 | |
| 517 | 205219xx | Nguyễn Quốc Thịnh | ATTT2020 | MMT | 20 | 7.200.000 | |
| 518 | 205212xx | Nguyễn Tấn Giang | ATTT2020 | MMT | 20 | 7.200.000 | |
| 519 | 205201xx | Bùi Tấn Hải Đăng | ATTT2020 | MMT | 20 | 7.200.000 | |
| 520 | 205217xx | Lê Hoàng Phúc | ATTT2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 521 | 205219xx | Trần Thị Minh Thư | ATTT2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 522 | 205212xx | Huỳnh Thế Hào | ATTT2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 523 | 205213xx | Hoàng Đình Hiếu | ATTT2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 524 | 205219xx | Nguyễn Văn Thọ | ATTN2020 | MMT | 20 | 7.200.000 | |
| 525 | 205203xx | Trần Bảo Ân | ATTN2020 | MMT | 20 | 7.200.000 | |
| 526 | 205221xx | Hà Triệu Yến Vy | ATCL2020 | MMT | 20 | 17.500.000 | |
| 527 | 205208xx | Lương Hà Tiên | ATCL2020 | MMT | 20 | 8.750.000 | |
| 528 | 205211xx | Nguyễn Đoàn Thiên Cung | ATCL2020 | MMT | 20 | 8.750.000 | |
| 529 | 205218xx | Trương Văn Rồng | ATCL2020 | MMT | 20 | 7.200.000 | |
| 530 | 205218xx | Nguyễn Tấn Tài | ATCL2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 531 | 205219xx | Bạch Văn Xuân Thông | ATCL2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 532 | 205221xx | Nguyễn Hoàng Tuấn | ATCL2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 533 | 205201xx | Trương Thị Hoàng Hảo | ATCL2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 534 | 205209xx | Nguyễn Đức Trung | ATCL2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 535 | 205215xx | Phạm Ngọc Lợi | ATCL2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 536 | 205216xx | Vương Đinh Thanh Ngân | ATCL2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 537 | 205215xx | Phan Hữu Luân | ATCL2020 | MMT | 20 | 6.600.000 | |
| 538 | 215214xx | Đoàn Ngọc Quỳnh Thư | TMĐT2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 539 | 215202xx | Trần Quang Khánh | TMĐT2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 540 | 215214xx | Nguyễn Phước Thiện | TMĐT2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 541 | 215224xx | Lê Yến Nhi | TMĐT2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 542 | 215226xx | Trần Hạnh Thảo | TMĐT2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 543 | 215203xx | Đàm Quang Minh | TMĐT2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 544 | 215210xx | Nguyễn Ngọc Diệu Linh | TMĐT2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 545 | 215202xx | Vũ Minh Hoàng | TMCL2021 | HTTT | 21 | 17.500.000 | |
| 546 | 215216xx | Trần Tịnh Minh Tú | TMCL2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 547 | 215228xx | Lê Thị Thanh Tâm | TMCL2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 548 | 215221xx | Ngô Quốc Huy | TMCL2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 549 | 215208xx | Đào Gia Hải | TMCL2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 550 | 215210xx | Vũ Đình Tuấn Kiệt | TMCL2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 551 | 215215xx | Man Ngô Thuỷ Tiên | TMCL2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 552 | 215225xx | Trần Trúc Quỳnh | TMCL2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 553 | 215221xx | Bùi Thị Hương | TMCL2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 554 | 215215xx | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | TMCL2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 555 | 215221xx | Từ Thị Huệ | TMCL2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 556 | 215227xx | Lê Đoàn Tấn Trí | PMCL2021 | CNPM | 21 | 17.500.000 | |
| 557 | 215209xx | Nguyễn Đình Khoa | PMCL2021 | CNPM | 21 | 14.400.000 | |
| 558 | 215205xx | Lê Thanh Tuấn | PMCL2021 | CNPM | 21 | 14.400.000 | |
| 559 | 215209xx | Nguyễn Tuấn Khang | PMCL2021 | CNPM | 21 | 14.400.000 | |
| 560 | 215210xx | Phạm Nguyễn Minh Khoa | PMCL2021 | CNPM | 21 | 14.400.000 | |
| 561 | 215210xx | Lê Thành Lộc | PMCL2021 | CNPM | 21 | 14.400.000 | |
| 562 | 215224xx | Huỳnh Mai Cao Nhân | PMCL2021 | CNPM | 21 | 14.400.000 | |
| 563 | 215227xx | Nguyễn Tiến Vĩ | PMCL2021 | CNPM | 21 | 14.400.000 | |
| 564 | 215223xx | Nguyễn Hải Minh | PMCL2021 | CNPM | 21 | 14.400.000 | |
| 565 | 215214xx | Hồ Thị Thanh Thảo | PMCL2021 | CNPM | 21 | 14.400.000 | |
| 566 | 215220xx | Lê Thị Thu Hiền | PMCL2021 | CNPM | 21 | 13.200.000 | |
| 567 | 215201xx | Nguyễn Văn Hoàng Anh | PMCL2021 | CNPM | 21 | 13.200.000 | |
| 568 | 215220xx | Lê Thị Bích Hằng | PMCL2021 | CNPM | 21 | 13.200.000 | |
| 569 | 215223xx | Vũ Đức Minh | PMCL2021 | CNPM | 21 | 13.200.000 | |
| 570 | 215222xx | Nguyễn Hoàng Linh | PMCL2021 | CNPM | 21 | 13.200.000 | |
| 571 | 215221xx | Võ Hữu | PMCL2021 | CNPM | 21 | 13.200.000 | |
| 572 | 215227xx | Trần Anh Tuấn | MTIO2021 | KTMT | 21 | 14.400.000 | |
| 573 | 215225xx | Lê Trần Mạnh Tâm | MTIO2021 | KTMT | 21 | 14.400.000 | |
| 574 | 215222xx | Nguyễn Trần Gia Kiệt | MTIO2021 | KTMT | 21 | 14.400.000 | |
| 575 | 215201xx | Mai Hoàng Gia Bảo | MTIO2021 | KTMT | 21 | 14.400.000 | |
| 576 | 215227xx | Phan Thanh Tuấn | MTIO2021 | KTMT | 21 | 13.200.000 | |
| 577 | 215227xx | Lê Đức Trí | MTCL2021 | KTMT | 21 | 17.500.000 | |
| 578 | 215222xx | Trần Anh Khoa | MTCL2021 | KTMT | 21 | 14.400.000 | |
| 579 | 215222xx | Phạm Anh Kiệt | MTCL2021 | KTMT | 21 | 14.400.000 | |
| 580 | 215226xx | Dương Gia Thiều | MTCL2021 | KTMT | 21 | 14.400.000 | |
| 581 | 215224xx | Nguyễn Thanh Phong | MTCL2021 | KTMT | 21 | 14.400.000 | |
| 582 | 215226xx | Bùi Văn Thi | MTCL2021 | KTMT | 21 | 14.400.000 | |
| 583 | 215220xx | Lê Trần Xuân Hiếu | MTCL2021 | KTMT | 21 | 14.400.000 | |
| 584 | 215222xx | Lê Đình Lâm | MTCL2021 | KTMT | 21 | 14.400.000 | |
| 585 | 215212xx | Nguyễn Đoàn Hoàng Phúc | MTCL2021 | KTMT | 21 | 13.200.000 | |
| 586 | 215211xx | Võ Thành Long | MTCL2021 | KTMT | 21 | 13.200.000 | |
| 587 | 215225xx | Danh Nguyễn Thành Thắng | MTCL2021 | KTMT | 21 | 13.200.000 | |
| 588 | 215226xx | Trương Công Thành | MTCL2021 | KTMT | 21 | 13.200.000 | |
| 589 | 215226xx | Trần Đặng Toàn | MTCL2021 | KTMT | 21 | 13.200.000 | |
| 590 | 215216xx | Lâm Huỳnh Việt | MTCL2021 | KTMT | 21 | 13.200.000 | |
| 591 | 215219xx | Trần Thị Thanh Dung | MTCL2021 | KTMT | 21 | 13.200.000 | |
| 592 | 215206xx | Nguyễn Thành Đăng | MMTT2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 593 | 215214xx | Lưu Minh Thiện | MMTT2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 594 | 215226xx | Nguyễn Cao Thi | MMTT2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 595 | 215204xx | Nguyễn Trần Bảo Quốc | MMTT2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 596 | 215214xx | Trần Chức Thiện | MMTT2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 597 | 215223xx | Nguyễn Thành Luân | MMTT2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 598 | 215204xx | Lê Minh Toàn | MMTT2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 599 | 215204xx | Quách Thị Hoài Phương | MMTT2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 600 | 215207xx | Trịnh Tấn Đạt | MMTT2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 601 | 215212xx | Nguyễn Ngọc Nhung | MMTT2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 602 | 215209xx | Phan Quốc Huy | MMTT2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 603 | 215220xx | Hà Thị Thu Hiền | MMCL2021 | MMT | 21 | 17.500.000 | |
| 604 | 215216xx | Hoàng Trí Tường | MMCL2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 605 | 215204xx | Nguyễn Hữu Tiến | MMCL2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 606 | 215208xx | Trần Công Hải | MMCL2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 607 | 215208xx | Trần Trọng Hiếu | MMCL2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 608 | 215223xx | Lê Trần Phi Long | MMCL2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 609 | 215201xx | Lê Thị Ngọc Diễm | MMCL2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 610 | 215203xx | Trương Đặng Văn Linh | MMCL2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 611 | 215226xx | Tống Võ Anh Thuận | MMCL2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 612 | 215218xx | Nguyễn Quốc An | MMCL2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 613 | 215227xx | Trần Thị Thanh Trúc | MMCL2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 614 | 215207xx | Tô Lý Tiến Đạt | MMCL2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 615 | 215226xx | Nguyễn Hữu Thiện | MMCL2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 616 | 215206xx | Hồ Mạnh Đạt | MMCL2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 617 | 215227xx | Nguyễn Văn Anh Tuấn | MMCL2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 618 | 215201xx | Bùi Thị Như Ý | KTPM2021 | CNPM | 21 | 14.400.000 | |
| 619 | 215216xx | Nguyễn Cát Tường | KTPM2021 | CNPM | 21 | 14.400.000 | |
| 620 | 215203xx | Nguyễn Lê Ngọc Mai | KTPM2021 | CNPM | 21 | 14.400.000 | |
| 621 | 215202xx | Vũ Hoàng | KTPM2021 | CNPM | 21 | 14.400.000 | |
| 622 | 215206xx | Nguyễn Tuấn Bảo | KTPM2021 | CNPM | 21 | 14.400.000 | |
| 623 | 215209xx | Phạm Phước Huy | KTPM2021 | CNPM | 21 | 14.400.000 | |
| 624 | 215200xx | Lê Bảo Như | KTPM2021 | CNPM | 21 | 14.400.000 | |
| 625 | 215214xx | Trần Văn Thanh Tâm | KTPM2021 | CNPM | 21 | 14.400.000 | |
| 626 | 215213xx | Nguyễn Đức Phương | KTPM2021 | CNPM | 21 | 13.200.000 | |
| 627 | 215209xx | Đào Xuân Huy | KTPM2021 | CNPM | 21 | 13.200.000 | |
| 628 | 215215xx | Nguyễn Ngọc Tín | KTPM2021 | CNPM | 21 | 13.200.000 | |
| 629 | 215223xx | Phan Văn Minh | KTPM2021 | CNPM | 21 | 13.200.000 | |
| 630 | 215216xx | Nguyễn Xuân Tùng | KTMT2021 | KTMT | 21 | 14.400.000 | |
| 631 | 215218xx | Nguyễn Quốc Trường An | KTMT2021 | KTMT | 21 | 14.400.000 | |
| 632 | 215226xx | Huỳnh Nhật Tín | KTMT2021 | KTMT | 21 | 14.400.000 | |
| 633 | 215218xx | Nguyễn Thành An | KTMT2021 | KTMT | 21 | 14.400.000 | |
| 634 | 215203xx | Nguyễn Đặng Anh Kiệt | KTMT2021 | KTMT | 21 | 14.400.000 | |
| 635 | 215216xx | Nguyễn Đức Tú | KTMT2021 | KTMT | 21 | 14.400.000 | |
| 636 | 215213xx | Nguyễn Minh Quân | KTMT2021 | KTMT | 21 | 13.200.000 | |
| 637 | 215203xx | Nguyễn Vũ Anh Minh | KTMT2021 | KTMT | 21 | 13.200.000 | |
| 638 | 215204xx | Hà Trọng Tài | KHTN2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 639 | 215200xx | Võ Trần Thu Ngân | KHTN2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 640 | 215203xx | Nguyễn Việt Nhật | KHTN2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 641 | 215215xx | Võ Viết Thuận | KHNT2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 642 | 215225xx | Đoàn Nhật Sang | KHNT2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 643 | 215204xx | Nguyễn Huỳnh Minh Triết | KHNT2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 644 | 215202xx | Trương Văn Khải | KHNT2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 645 | 215204xx | Nguyễn Minh Thư | KHMT2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 646 | 215204xx | Nguyễn Đình Minh Toàn | KHMT2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 647 | 215208xx | Võ Anh Hào | KHMT2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 648 | 215227xx | Hồ Đức Trưởng | KHMT2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 649 | 215220xx | Nguyễn Nguyên Giáp | KHMT2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 650 | 215211xx | Phạm Thị Nga | KHMT2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 651 | 215200xx | Trần Siêu | KHMT2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 652 | 215226xx | Trần Trung Tín | KHMT2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 653 | 215220xx | Trần Quang Duy | KHDL2021 | KTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 654 | 215225xx | Đỗ Nhật Tân | KHDL2021 | KTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 655 | 215200xx | Nguyễn Diệu Phương | KHDL2021 | KTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 656 | 215212xx | Nguyễn Thanh Nhi | KHDL2021 | KTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 657 | 215203xx | Nguyễn Hữu Tuấn Minh | KHDL2021 | KTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 658 | 215227xx | Nguyễn Đạt Tuấn | KHDL2021 | KTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 659 | 215202xx | Đỗ Phú Duy | KHDL2021 | KTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 660 | 215226xx | Lê Chí Thịnh | KHCL2021 | KHMT | 21 | 17.500.000 | |
| 661 | 215202xx | Nguyễn Minh Duy | KHCL2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 662 | 215226xx | Huỳnh Công Thiện | KHCL2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 663 | 215206xx | Nguyễn Trần Hoài Bão | KHCL2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 664 | 215221xx | Bùi Mạnh Hùng | KHCL2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 665 | 215201xx | Phạm Thị Trâm Anh | KHCL2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 666 | 215220xx | Hồ Thị Khánh Hiền | KHCL2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 667 | 215227xx | Lê Văn Trường | KHCL2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 668 | 215205xx | Mai Nhất Tùng | KHCL2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 669 | 215205xx | Nguyễn Hà Anh Vũ | KHCL2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 670 | 215202xx | Phạm Quốc Anh Khoa | KHCL2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 671 | 215227xx | Nguyễn Minh Trí | KHCL2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 672 | 215202xx | Phan Huy Hoàng | KHCL2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 673 | 215204xx | Trần Xuân Thành | KHCL2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 674 | 215224xx | Bùi Đình Quân | KHCL2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 675 | 215221xx | Lê Duy Khang | KHCL2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 676 | 215218xx | Nguyễn Tô Thiên Bảo | KHCL2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 677 | 215225xx | Trần Minh Quang | KHCL2021 | KHMT | 21 | 14.400.000 | |
| 678 | 215222xx | Nguyễn Lý Đăng Khoa | HTTT2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 679 | 215221xx | Trần Thanh Huy | HTTT2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 680 | 215204xx | Đỗ Mai Như Quỳnh | HTTT2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 681 | 215212xx | Ngô Thùy Yến Nhi | HTTT2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 682 | 215218xx | Nguyễn Ngọc Bình | HTTT2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 683 | 215222xx | Nguyễn Thị Mai Liên | HTTT2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 684 | 215201xx | Bùi Hữu Bằng | HTTT2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 685 | 215203xx | Trần Ngọc Tố Như | HTTT2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 686 | 215213xx | Nguyễn Thị Phương Quyên | HTTT2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 687 | 215227xx | Trương Công Quốc Triệu | HTTT2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 688 | 215223xx | Phạm Cao Nguyên | HTCL2021 | HTTT | 21 | 17.500.000 | |
| 689 | 215204xx | Lê Xuân Quỳnh | HTCL2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 690 | 215223xx | Ngô Văn Mạnh | HTCL2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 691 | 215219xx | Nguyễn Văn Minh Đức | HTCL2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 692 | 215215xx | Lê Thị Lệ Trúc | HTCL2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 693 | 215227xx | Nguyễn Hoàng Vũ | HTCL2021 | HTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 694 | 215225xx | Trương Đức Quốc | HTCL2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 695 | 215209xx | Nguyễn Lê Khang | HTCL2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 696 | 215218xx | Lê Minh Chánh | HTCL2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 697 | 215226xx | Trần Phan Thanh Thảo | HTCL2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 698 | 215219xx | Trương Minh Đức | HTCL2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 699 | 215227xx | Hoàng Quốc Việt | HTCL2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 700 | 215209xx | Đào Minh Huy | HTCL2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 701 | 215227xx | Nguyễn Đại Anh Tuấn | CTTT2021 | HTTT | 21 | 22.500.000 | |
| 702 | 215218xx | Nguyễn Lâm Nhật Anh | CTTT2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 703 | 215216xx | Hồ Ngọc Tường Vy | CTTT2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 704 | 215204xx | Võ Thị Thu Tiên | CTTT2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 705 | 215219xx | Lê Bá Đắc | CTTT2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 706 | 215225xx | Đặng Hữu Quang | CTTT2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 707 | 215218xx | Lê Hữu Bách | CTTT2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 708 | 215223xx | Trần Ngọc Khôi Nguyên | CTTT2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 709 | 215223xx | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | CTTT2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 710 | 215220xx | Huỳnh Thị Hà Giang | CTTT2021 | HTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 711 | 215203xx | Lý Phi Lân | CNTT2021 | KTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 712 | 215220xx | Phạm Thanh Duy | CNTT2021 | KTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 713 | 215216xx | Phan Nguyễn Hải Yến | CNTT2021 | KTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 714 | 215207xx | Đặng Quốc Duy | CNTT2021 | KTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 715 | 215207xx | Phan Thanh Dương | CNTT2021 | KTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 716 | 215226xx | Nguyễn Chí Thi | CNTT2021 | KTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 717 | 215216xx | Nguyễn Cẩm Vân | CNTT2021 | KTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 718 | 215207xx | Bùi Lê Trọng Đức | CNTT2021 | KTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 719 | 215209xx | Trần Đình Khánh | CNTT2021 | KTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 720 | 215224xx | Bùi Xuân Nhi | CNTT2021 | KTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 721 | 215224xx | Nguyễn Thị Hồng Nhung | CNTT2021 | KTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 722 | 215204xx | Đặng Huỳnh Vĩnh Tân | CNTT2021 | KTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 723 | 215221xx | Trần Minh Huy | CNCL2021 | KTTT | 21 | 17.500.000 | |
| 724 | 215212xx | Nguyễn Đỗ Đức Nguyên | CNCL2021 | KTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 725 | 215211xx | Nguyễn Tuệ Minh | CNCL2021 | KTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 726 | 215219xx | Nguyễn Tấn Dũng | CNCL2021 | KTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 727 | 215228xx | Nguyễn Bích Phượng | CNCL2021 | KTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 728 | 215204xx | Nguyễn Hoàng Quý | CNCL2021 | KTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 729 | 215221xx | Lê Công Quốc Huy | CNCL2021 | KTTT | 21 | 14.400.000 | |
| 730 | 215207xx | Nguyễn Tấn Đạt | CNCL2021 | KTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 731 | 215225xx | Phạm Minh Quang | CNCL2021 | KTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 732 | 215212xx | Nguyễn Thành Phi | CNCL2021 | KTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 733 | 215226xx | Trần Quang Tiến | CNCL2021 | KTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 734 | 215220xx | Âu Trường Giang | CNCL2021 | KTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 735 | 215227xx | Phạm Minh Triết | CNCL2021 | KTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 736 | 215228xx | Phạm Hoài Vũ | CNCL2021 | KTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 737 | 215226xx | Nguyễn Trí Tín | CNCL2021 | KTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 738 | 215206xx | Phạm Doãn Cảnh | CNCL2021 | KTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 739 | 215222xx | Nguyễn Cao Lãm | CNCL2021 | KTTT | 21 | 13.200.000 | |
| 740 | 215222xx | Phan Gia Khánh | ATTT2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 741 | 215220xx | Trần Minh Duy | ATTT2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 742 | 215204xx | Nguyễn Hoài Phương | ATTT2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 743 | 215226xx | Phạm Ngọc Thiện | ATTT2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 744 | 215213xx | Nguyễn Đức Tài | ATTT2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 745 | 215211xx | Lê Đoàn Trà My | ATTT2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 746 | 215208xx | Lê Quang Hiển | ATTT2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 747 | 215200xx | Lê Mậu Anh Phong | ATTN2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 748 | 215200xx | Võ Nguyên Chương | ATTN2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 749 | 215203xx | Đỗ Thị Yến Ly | ATCL2021 | MMT | 21 | 17.500.000 | |
| 750 | 215202xx | Trần Thị Mỹ Huyền | ATCL2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 751 | 215221xx | Đỗ Gia Huy | ATCL2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 752 | 215226xx | Lê Thị Huyền Trang | ATCL2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 753 | 215220xx | Lê Xuân Hoàng | ATCL2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 754 | 215220xx | Lý Gia Hiếu | ATCL2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 755 | 215203xx | Nguyễn Ngọc Trà My | ATCL2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 756 | 215223xx | Nguyễn Trần Trung Nguyên | ATCL2021 | MMT | 21 | 14.400.000 | |
| 757 | 215206xx | Đoàn Hải Đăng | ATCL2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 758 | 215223xx | Nguyễn Đình Bảo Long | ATCL2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 759 | 215223xx | Lương Hồ Trọng Nghĩa | ATCL2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 760 | 215219xx | Lê Phú Đức | ATCL2021 | MMT | 21 | 13.200.000 | |
| 761 | 215210xx | Ngô Tuấn Kiệt | ATCL2021 | MMT | 21 | 13.200.000 |

