Căn cứ thông báo ngày 30/8/2021 về kết quả sinh viên được gia hạn học phí học kỳ 1 năm học 2021-2022 (2.416 sinh viên), Trường ĐH Công nghệ Thông tin đã nhận phản hồi và kiểm tra thông tin nên đồng ý xét duyệt bổ sung thêm 45 sinh viên được gia hạn học phí học kỳ 1 năm học 2021-2022, lý do: đã hoàn thành học phí học kỳ trước.
Sinh viên phải hoàn thành học phí trước ngày 30/9/2021. Trong khoảng thời gian gia hạn, sinh viên có thể đóng học phí bất cứ lúc nào nhưng hạn cuối cùng là ngày 30/9/2021.
| DANH SÁCH SINH VIÊN GIA HẠN HỌC PHÍ HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 |
|||||
| STT | MÃ SV | HỌ TÊN | KHOÁ | KHOAQL | HỆ ĐT |
| 1 | 165216XX | Nguyễn Trung Hiếu | 11 | KTMT | CQUI |
| 2 | 165217XX | Lê Công Nghị | 11 | KHMT | CQUI |
| 3 | 165218XX | Chu Tiến Trọng | 11 | KTMT | CQUI |
| 4 | 175200XX | Đoàn Thanh Hiền | 12 | CNPM | CQUI |
| 5 | 175202XX | Lê Tấn Anh | 12 | KTMT | CLC |
| 6 | 175203XX | Lê Đoàn | 12 | CNPM | CLC |
| 7 | 175203XX | Lê Vàng Dũ | 12 | MMT&TT | CQUI |
| 8 | 175207XX | Nguyễn Văn Minh | 12 | CNPM | CLC |
| 9 | 175208XX | Nguyễn Quách Nguyên | 12 | MMT&TT | CLC |
| 10 | 175210XX | Trần Ngọc Tân | 12 | KTMT | CLC |
| 11 | 175210XX | Dương Minh Thành | 12 | HTTT | CTTT |
| 12 | 175210XX | Thái Hoàng Thịnh | 12 | HTTT | CTTT |
| 13 | 175212XX | Lê Tiến Tùng | 12 | MMT&TT | CLC |
| 14 | 175212XX | Đỗ Công Chí | 12 | HTTT | CTTT |
| 15 | 185201XX | Hà Minh Trường | 13 | CNPM | CQUI |
| 16 | 185201XX | Trương Đức Vũ | 13 | KHMT | CNTN |
| 17 | 185203XX | Trần Ngọc Yến Nhi | 13 | KTTT | CQUI |
| 18 | 185204XX | Võ Duy Ái | 13 | MMT&TT | CQUI |
| 19 | 185204XX | Bùi Quang Anh | 13 | HTTT | CTTT |
| 20 | 185204XX | Nguyễn Văn Bảo | 13 | HTTT | CTTT |
| 21 | 185204XX | Phù Hoài Bão | 13 | HTTT | CQUI |
| 22 | 185206XX | Nguyễn Văn Đô | 13 | KTMT | CQUI |
| 23 | 185208XX | Phạm Duy Hưng | 13 | HTTT | CTTT |
| 24 | 185208XX | Võ Thị Thu Hương | 13 | HTTT | CQUI |
| 25 | 185210XX | Bùi Tấn Lộc | 13 | HTTT | CTTT |
| 26 | 185212XX | Trần Xuân Nhơn | 13 | HTTT | CLC |
| 27 | 185212XX | Nguyễn Trí Phú | 13 | KTMT | CLC |
| 28 | 185212XX | Trần Hoàng Phước | 13 | KTMT | CLC |
| 29 | 185213XX | Đoàn Văn Minh Tâm | 13 | KTMT | CLC |
| 30 | 185214XX | Vũ Song Thiên | 13 | HTTT | CTTT |
| 31 | 185214XX | Trần Đức Thịnh | 13 | HTTT | CTTT |
| 32 | 185216XX | Đỗ Quốc Vinh | 13 | KTTT | CQUI |
| 33 | 195200XX | Đỗ Thị Thanh Hiền | 14 | KHMT | CLC |
| 34 | 195206XX | Phạm Tuấn Kiệt | 14 | MMT&TT | CLC |
| 35 | 195209XX | Nguyễn Văn Thoại | 14 | HTTT | CQUI |
| 36 | 195210XX | Lê Nguyễn Minh Trung | 14 | MMT&TT | CQUI |
| 37 | 195212XX | Phạm Phú Bình | 14 | MMT&TT | CQUI |
| 38 | 195213XX | Nguyễn Trọng Doanh | 14 | KHMT | CLC |
| 39 | 205209XX | Nguyễn Duy Kiên | 15 | MMT&TT | CLC |
| 40 | 205210XX | Nguyễn Đức Hương Bang | 15 | KTTT | CLC |
| 41 | 205211XX | Trần Văn Diệu | 15 | KTTT | CLC |
| 42 | 205212XX | Hứa Long Hải | 15 | HTTT | CLC |
| 43 | 205218XX | Phạm Duy Quang | 15 | HTTT | CTTT |
| 44 | 205219XX | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 15 | MMT&TT | CLC |
| 45 | 205221XX | Lê Vinh | 15 | KTMT | CLC |


