Hơn 1,5 tỷ đồng học bổng trao cho sinh viên bị ảnh hưởng bởi dịch Covid-19.
Trong đợt xét học bổng UIT Anti-Covid-19 lần thứ 6 năm 2021, Hội đồng Học bổng đã xét chọn 144 sinh viên nhận học bổng trên tổng số 280 hồ sơ đăng ký xét học bổng. Các bạn sinh viên đều là những trường hợp khó khăn do đại dịch Covid-19 gây ra, không ngừng vượt khó vươn lên trong học tập và rèn luyện. Nhà trường mong tất cả SV của UIT nỗ lực, vượt khó, tiếp tục đồng hành cùng nhà trường để hoàn thành kế hoạch học tập của mình.
Học bổng UIT Anti-Covid-19 hỗ trợ sinh viên bị ảnh hưởng bởi dịch COVID-19, được cấp cho các sinh viên thỏa các điều kiện như hoàn cảnh gia đình khó khăn, chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi dịch COVID-19. Người học có bố và mẹ bị mất việc do dịch bệnh COVID-19, gia đình không có thu nhập và gặp khó khăn về kinh tế; Sinh viên hoặc người có thu nhập chính trong gia đình bị mất việc do dịch Covid-19, gia đình bị giảm thu nhập và gặp khó khăn về kinh tế hoặc các trường hợp đặc biệt khó khăn khác do dịch COVID-19 gây ra. Ưu tiên sinh viên có cha mẹ là lực lượng tuyến đầu tham gia phòng chống dịch.
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG UIT ANTI COVID-19 (Đợt 6) | ||||||
STT | MSSV | HỌ TÊN | LỚP | HỆ ĐT | KHOA | GHI CHÚ |
1 | 175209xx | Đào Anh Quý | ATTT2017 | CQUI | MMT&TT | UIT AntiCovid |
2 | 185211xx | Lê Thị Hồng Ngọc | MMTT2018 | CQUI | MMT&TT | UIT AntiCovid |
3 | 195212xx | Trương Hồng Phương Anh | MMTT2019 | CQUI | MMT&TT | UIT AntiCovid |
4 | 195213xx | Đỗ Tiến Doanh | ATTT2019 | CQUI | MMT&TT | UIT AntiCovid |
5 | 205201xx | Phan Nguyễn Văn Duy | MMTT2020 | CQUI | MMT&TT | UIT AntiCovid |
6 | 205204xx | Trần Trí Đức | ATTT2020 | CQUI | MMT&TT | UIT AntiCovid |
7 | 205214xx | Phạm Văn Khánh | ATTT2020 | CQUI | MMT&TT | UIT AntiCovid |
8 | 175207xx | Nguyễn Hồng Nam | MMCL2017 | CLC | MMT&TT | UIT AntiCovid |
9 | 185204xx | Ngô Tấn An | MMCL2018.1 | CLC | MMT&TT | UIT AntiCovid |
10 | 185205xx | Phạm Trần Tiến Đạt | ATCL2018.1 | CLC | MMT&TT | UIT AntiCovid |
11 | 195215xx | Nguyễn An Mai Hưng | MMCL2019.1 | CLC | MMT&TT | UIT AntiCovid |
12 | 195215xx | Nguyễn Đức Hưng | MMCL2019.1 | CLC | MMT&TT | UIT AntiCovid |
13 | 205213xx | Lê Công Hiếu | MMCL2020 | CLC | MMT&TT | UIT AntiCovid |
14 | 205220xx | Phạm Bá Tín | ATCL2020 | CLC | MMT&TT | UIT AntiCovid |
15 | 165217xx | Đạo Trọng Phiên | KTMT2016 | CQUI | KTMT | UIT AntiCovid |
16 | 205203xx | Tạ Điền Minh Trí | MTIO2020 | CQUI | KTMT | UIT AntiCovid |
17 | 205218xx | Đặng Thái Thạch | KTMT2020 | CQUI | KTMT | UIT AntiCovid |
18 | 185204xx | Nguyễn Tiến Bảo | MTCL2018.1 | CLC | KTMT | UIT AntiCovid |
19 | 185211xx | Tô Quốc Nguyễn | MTCL2018.2 | CLC | KTMT | UIT AntiCovid |
20 | 195213xx | Châu Minh Đức | MTCL2019.1 | CLC | KTMT | UIT AntiCovid |
21 | 195213xx | Cao Phan Tiến Dũng | MTCL2019.1 | CLC | KTMT | UIT AntiCovid |
22 | 195215xx | Nguyễn Thị Cẩm Hướng | MTCL2019.2 | CLC | KTMT | UIT AntiCovid |
23 | 195215xx | Bùi Quốc Huy | MTCL2019.2 | CLC | KTMT | UIT AntiCovid |
24 | 205210xx | Hồ Viết Anh | MTCL2020.1 | CLC | KTMT | UIT AntiCovid |
25 | 185201xx | Nguyễn Dương Trúc Phương | KHMT2018 | CQUI | KHMT | UIT AntiCovid |
26 | 185206xx | Nguyễn Thị Hà | KHMT2018 | CQUI | KHMT | UIT AntiCovid |
27 | 185215xx | Nguyễn Nhật Trường | KHMT2018 | CQUI | KHMT | UIT AntiCovid |
28 | 195218xx | Lê Quang Minh | KHMT2019 | CQUI | KHMT | UIT AntiCovid |
29 | 205200xx | Nguyễn Hoài Nam | KHNT2020 | CQUI | KHMT | UIT AntiCovid |
30 | 205206xx | Đào Danh Đăng Phụng | KHNT2020 | CQUI | KHMT | UIT AntiCovid |
31 | 185215xx | Nguyễn Khánh Toàn | KHTN2018 | CNTN | KHMT | UIT AntiCovid |
32 | 185215xx | Phạm Xuân Trí | KHTN2018 | CNTN | KHMT | UIT AntiCovid |
33 | 205200xx | Lương Triều Vỹ | KHTN2020 | CNTN | KHMT | UIT AntiCovid |
34 | 185203xx | Đặng Hoàng Minh | KHCL2018.1 | CLC | KHMT | UIT AntiCovid |
35 | 185206xx | Trần Lê Duy | KHCL2018.1 | CLC | KHMT | UIT AntiCovid |
36 | 185207xx | Trần Việt Hoàng | KHCL2018.1 | CLC | KHMT | UIT AntiCovid |
37 | 185209xx | Phan Thị Kim Khoa | KHCL2018.2 | CLC | KHMT | UIT AntiCovid |
38 | 185214xx | Nguyễn Hoàng Thiên | KHCL2018.3 | CLC | KHMT | UIT AntiCovid |
39 | 185216xx | Nguyễn Nhật Tuấn | KHCL2018.3 | CLC | KHMT | UIT AntiCovid |
40 | 195200xx | Đỗ Thị Thanh Hiền | KHCL2019.1 | CLC | KHMT | UIT AntiCovid |
41 | 195220xx | Lê Vinh Quang | KHCL2019.3 | CLC | KHMT | UIT AntiCovid |
42 | 195223xx | Nguyễn Việt Thư | KHCL2019.3 | CLC | KHMT | UIT AntiCovid |
43 | 195224xx | Huỳnh Thiện Tùng | KHCL2019.3 | CLC | KHMT | UIT AntiCovid |
44 | 205217xx | Nguyễn Thanh Phúc | KHCL2020.2 | CLC | KHMT | UIT AntiCovid |
45 | 205221xx | Trần Phú Vinh | KHCL2020.2 | CLC | KHMT | UIT AntiCovid |
46 | 185206xx | Đỗ Hùng Dũng | KHDL2018 | CQUI | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
47 | 185207xx | Võ Trung Hiếu | KHDL2018 | CQUI | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
48 | 185212xx | Nguyễn Hữu Phát | CNTT2018 | CQUI | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
49 | 185214xx | Trần Quốc Thành | CNTT2018 | CQUI | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
50 | 185216xx | Đỗ Quốc Vinh | CNTT2018 | CQUI | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
51 | 185216xx | Huỳnh Nhật Khánh | CNTT2018 | CQUI | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
52 | 195219xx | Phan Thị Oanh | KHDL2019 | CQUI | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
53 | 195220xx | Thị Kim Phương | CNTT2019 | CQUI | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
54 | 195221xx | Lê Đức Thắng | CNTT2019 | CQUI | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
55 | 195222xx | Nguyễn Phương Thảo | KHDL2019 | CQUI | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
56 | 205205xx | Đặng Thị Thúy Hồng | KHDL2020 | CQUI | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
57 | 205216xx | Nguyễn Ngọc Hà My | KHDL2020 | CQUI | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
58 | 205220xx | Đỗ Phạm Phúc Tính | KHDL2020 | CQUI | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
59 | 195211xx | Phạm Vĩ | CNCL2019.1 | CLC | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
60 | 195214xx | Kha Di Hiền | CNCL2019.2 | CLC | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
61 | 195221xx | Đỗ Tài | CNCL2019.3 | CLC | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
62 | 195223xx | Ngô Hồ Bích Trâm | CNCL2019.3 | CLC | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
63 | 205210xx | Nguyễn Đức Hương Bang | CNCL2020.1 | CLC | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
64 | 205217xx | Bùi Ngọc Tuyết Nhi | CNCL2020.2 | CLC | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
65 | 205219xx | Huỳnh Hoài Thương | CNCL2020.2 | CLC | KH&KTTT | UIT AntiCovid |
66 | 175206xx | Trần Vĩnh Khiêm | CTTT2017 | CTTT | HTTT | UIT AntiCovid |
67 | 185212xx | Nguyễn Duy Phương | CTTT2018 | CTTT | HTTT | UIT AntiCovid |
68 | 195224xx | Chế Nguyễn Minh Tùng | CTTT2019.2 | CTTT | HTTT | UIT AntiCovid |
69 | 205212xx | Trần Nhân Đức | CTTT2020 | CTTT | HTTT | UIT AntiCovid |
70 | 205218xx | Phạm Hà Minh Quyên | CTTT2020 | CTTT | HTTT | UIT AntiCovid |
71 | 205219xx | Nguyễn Minh Thành | CTTT2020 | CTTT | HTTT | UIT AntiCovid |
72 | 175202xx | Lê Tăng Có | HTTT2017 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
73 | 175205xx | Phan Thị Long Huệ | TMĐT2017 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
74 | 185200xx | Phùng Mỹ Liên | TMĐT2018 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
75 | 185203xx | Lê Văn Thắng | TMĐT2018 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
76 | 185204xx | Nguyễn Giao Ban | HTTT2018 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
77 | 185204xx | Phù Hoài Bão | TMĐT2018 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
78 | 185206xx | Nguyễn Thị Thùy Dương | TMĐT2018 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
79 | 185212xx | Nguyễn Thị Huỳnh Như | TMĐT2018 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
80 | 185214xx | Nguyễn Thị Thành | TMĐT2018 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
81 | 185215xx | Đỗ Thị Kim Tồn | TMĐT2018 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
82 | 185215xx | Nguyễn Trần Thị Bích Trâm | TMĐT2018 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
83 | 195201xx | Nguyễn Thị Hằng Nga | TMĐT2019 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
84 | 195203xx | Đặng Vũ Phương Uyên | KHMT2019 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
85 | 195215xx | Phạm Quốc Hùng | KTMT2019 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
86 | 195221xx | Từ Văn Quang | TMĐT2019 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
87 | 195223xx | Tần Thùy Trang | HTTT2019 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
88 | 195225xx | Hồ Thị Thanh Vân | TMĐT2019 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
89 | 205207xx | Nguyễn Hữu Thắng | HTTT2020 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
90 | 205220xx | Dương Thị Tính | TMĐT2020 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
91 | 205221xx | Hà Danh Tuấn | HTTT2020 | CQUI | HTTT | UIT AntiCovid |
92 | 175205xx | Trần Quốc Hoàng | HTCL2017.2 | CLC | HTTT | UIT AntiCovid |
93 | 185216xx | Đinh Hoàng Tùng | HTCL2018.2 | CLC | HTTT | UIT AntiCovid |
94 | 195212xx | Lê Thị Hồng Cúc | HTCL2019.1 | CLC | HTTT | UIT AntiCovid |
95 | 195215xx | Nguyễn Thị Hương | TMCL2019.1 | CLC | HTTT | UIT AntiCovid |
96 | 195216xx | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | TMCL2019.1 | CLC | HTTT | UIT AntiCovid |
97 | 205207xx | Đỗ Huỳnh Mỹ Tâm | HTCL2020 | CLC | HTTT | UIT AntiCovid |
98 | 205207xx | Trần Văn Thế | HTCL2020 | CLC | HTTT | UIT AntiCovid |
99 | 205208xx | Đặng Thị Kim Yến | TMCL2020 | CLC | HTTT | UIT AntiCovid |
100 | 205208xx | Hồ Bảo An | HTCL2020 | CLC | HTTT | UIT AntiCovid |
101 | 205217xx | Đoàn Trần Quỳnh Như | TMCL2020 | CLC | HTTT | UIT AntiCovid |
102 | 205220xx | Phan Phi Thuyền | TMCL2020 | CLC | HTTT | UIT AntiCovid |
103 | 195215xx | Nguyễn Thành Hiếu | PMCL2019.2 | CLC | CNPM | UIT AntiCovid |
104 | 195221xx | Nguyễn Xuân Son | PMCL2019.3 | CLC | CNPM | UIT AntiCovid |
105 | 195224xx | Lê Thanh Tuấn | PMCL2019.3 | CLC | CNPM | UIT AntiCovid |
106 | 205205xx | Nguyễn Khánh Huyền | PMCL2020.1 | CLC | CNPM | UIT AntiCovid |
107 | 205205xx | Trịnh Gia Huy | ATTN2020 | KSTN | MMT&TT | VNU (tài trợ 1 phần) |
108 | 185211xx | A Nguyễn Thị Yến Nhi | MMTT2018 | CQUI | MMT&TT | VNU (tài trợ 1 phần) |
109 | 195210xx | Lê Nguyễn Minh Trung | MMTT2019 | CQUI | MMT&TT | VNU (tài trợ 1 phần) |
110 | 195223xx | Phạm Thị Thanh Thủy | MMTT2019 | CQUI | MMT&TT | VNU (tài trợ 1 phần) |
111 | 205202xx | Phạm Văn Ngọ | ATTT2020 | CQUI | MMT&TT | VNU (tài trợ 1 phần) |
112 | 205220xx | Phạm Trọng Tín | MMTT2020 | CQUI | MMT&TT | VNU (tài trợ 1 phần) |
113 | 185210xx | Huỳnh Xuân Min | KTMT2018 | CQUI | KTMT | VNU (tài trợ 1 phần) |
114 | 195203xx | Trần Duy Quốc Việt | KTMT2019 | CQUI | KTMT | VNU (tài trợ 1 phần) |
115 | 205204xx | Trần Tuấn Đạt | KTMT2020 | CQUI | KTMT | VNU (tài trợ 1 phần) |
116 | 205212xx | Trần Ánh Dương | KTMT2020 | CQUI | KTMT | VNU (tài trợ 1 phần) |
117 | 205214xx | Phan Mạnh Khương | KTMT2020 | CQUI | KTMT | VNU (tài trợ 1 phần) |
118 | 185206xx | Lã Trường Hải | KHMT2018 | CQUI | KHMT | VNU (tài trợ 1 phần) |
119 | 195214xx | Huỳnh Thị Mỹ Duyên | KHMT2019 | CQUI | KHMT | VNU (tài trợ 1 phần) |
120 | 195224xx | Phan Tung | KHMT2019 | CQUI | KHMT | VNU (tài trợ 1 phần) |
121 | 205220xx | Phan Tấn Thương | KHNT2021 | CQUI | KHMT | VNU (tài trợ 1 phần) |
122 | 185214xx | Nguyễn Văn Tiến | KHTN2018 | CNTN | KHMT | VNU (tài trợ 1 phần) |
123 | 185208xx | Mund Sour As Na Huy | CNTT2018 | CQUI | KH&KTTT | VNU (tài trợ 1 phần) |
124 | 185208xx | Trần Đình Kha | KHDL2018 | CQUI | KH&KTTT | VNU (tài trợ 1 phần) |
125 | 195219xx | Phạm Nguyễn Quỳnh Nhi | CNTT2019 | CQUI | KH&KTTT | VNU (tài trợ 1 phần) |
126 | 205212xx | Phạm Tiến Dương | KHDL2020 | CQUI | KH&KTTT | VNU (tài trợ 1 phần) |
127 | 185200xx | Lữ Thị Ngọc Hiền | HTTT2018 | CQUI | HTTT | VNU (tài trợ 1 phần) |
128 | 185201xx | Bùi Thúy Vi | TMĐT2018 | CQUI | HTTT | VNU (tài trợ 1 phần) |
129 | 185211xx | Lê Duy Minh | HTTT2018 | CQUI | HTTT | VNU (tài trợ 1 phần) |
130 | 185216xx | Lê Thị Kim Vinh | TMĐT2018 | CQUI | HTTT | VNU (tài trợ 1 phần) |
131 | 195223xx | Nguyễn Thái Toàn | HTTT2019 | CQUI | HTTT | VNU (tài trợ 1 phần) |
132 | 185202xx | Nguyễn Văn Dương | KTPM2018 | CQUI | CNPM | VNG (tài trợ 1 phần) |
133 | 185203xx | Hồ Công Thành | KTPM2018 | CQUI | CNPM | VNG (tài trợ 1 phần) |
134 | 185216xx | Lê Xuân Tùng | KTPM2018 | CQUI | CNPM | VNG (tài trợ 1 phần) |
135 | 195202xx | Lê Hoàng Phú | KTPM2019 | CQUI | CNPM | VNG (tài trợ 1 phần) |
136 | 195220xx | Nguyễn Trọng Phúc | KTPM2019 | CQUI | CNPM | VNG (tài trợ 1 phần) |
137 | 195220xx | Lương Thiện Phước | KTPM2019 | CQUI | CNPM | VNG (tài trợ 1 phần) |
138 | 205201xx | Nguyễn Văn Hên | KTPM2020 | CQUI | CNPM | VNG (tài trợ 1 phần) |
139 | 205203xx | Nguyễn Thái Hoàng | KTPM2020 | CQUI | CNPM | VNG (tài trợ 1 phần) |
140 | 205207xx | Châu Vĩnh Sinh | KTPM2020 | CQUI | CNPM | VNG (tài trợ 1 phần) |
141 | 205208xx | Trần Ngọc Tiến | KTPM2020 | CQUI | CNPM | VNG (tài trợ 1 phần) |
142 | 205208xx | Huỳnh Thế Vĩ | KTPM2020 | CQUI | CNPM | VNG (tài trợ 1 phần) |
143 | 205217xx | Lê Hải Phong | KTPM2020 | CQUI | CNPM | VNG (tài trợ 1 phần) |
144 | 205217xx | Nguyễn Nhật Hoàng Quân | KTPM2020 | CQUI | CNPM | VNG (tài trợ 1 phần) |
Danh sách gồm 144 sinh viên |