Skip to content
  • Tiếng Việt
  • English

Tổng hợp một số từ vựng tiếng Nhật cho sinh viên IT

1. データベース  (DB): Cơ sở dữ liệu (database)

2. テーブル: Bảng (table)

3. 外部キー  (FK): Khóa ngoại.

4. エンティティ  (実体): entity

5. 主キー  (PK): Khóa chính.

6. コラム (列) : Cột

7. 行: Hàng

8. レコード: Dữ liệu (record)

9. フィルード: Trường, miền, phạm vi (field)

10. リレーショナル: Có quan hệ (relational)

11. 降順 (こうじゅん): Sắp xếp giảm dần.

12. 昇順 (しょうじゅん): Sắp xếp tăng dần.

13.パソコン: Máy tính cá nhân

14. 画面 (がめん): Màn hình

15. 印刷 (いんさつ): In ấn

16. 参照 (さんしょう): Tham khảo, tham chiếu

17. 戻り値 (もどりち): Giá trị trả về

18. ソースコード: Mã nguồn

19. 修正 (しゅうせい) : Chỉnh sửa

20. 一覧 (いちらん): Danh sách

21. 確認 (かくにん) : Xác nhận

22. 画像 (がぞう): Hình tượng, hình ảnh

23. 解除 (かいじょ): Hủy bỏ

24. モニター:Màn hình

25. マウス: Chuột vi tính

26. キーボード:Bàn phím

27. インストール: Cài đặt (phần mềm, ứng dụng)

28. インターネット: Mạng internet

29. インターフェース: interface

30. インフラ: Cơ sở hạ tầng, cấu trúc hạ tầng

31. ウェブ: Web

32. エクセル: Bảng tính excel

33. ワード:Trình soạn thảo word

34. エンドユーザ: Người dùng cuối

35. オブジェクト: Đối tượng

36. オプション: Lựa chọn

37. オペレータ: Người điều hành

38. 項目 (こうもく): Hạng mục, điều khoản

39. 接続 (せつぞく): Kết nối

40. 貼り付け (はりつけ): Dán

41. 仮想環境 (かそうかんきょう): VPN

42.ドメイン: Tên miền, miền (domain)

Thông tin liên hệ: https://www.facebook.com/LibUIT.Fanpage/posts/pfbid0DWFd9Hf7xwBcemBwQKceLTqWsSVwxRk9W22KdEsxXeSyXTzxUiYYCsJTfX6dtYWCl

Hải Băng - Cộng tác viên Truyền thông trường Đại học Công nghệ Thông tin